Có 2 kết quả:
投繯自縊 tóu huán zì yì ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ ㄗˋ ㄧˋ • 投缳自缢 tóu huán zì yì ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ ㄗˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh